TT |
Môn học |
Số TC |
Số buổi |
Lịch học |
Buổi học |
Phòng học |
1. Lớp QH-2015-E QLKT1 |
|
|
|
|
|
1 |
Nghèo đói, bất bình đẳng và chính
phủ ở các nước kém phát triển |
3 |
12 |
27/02/2016 - 02/04/2016 |
Thứ 7 ( Sáng chiều) |
801 V.Úc |
2 |
Quản lý khoa học và công nghệ |
3 |
12 |
28/02/2016 - 03/04/2016 |
Chủ nhật ( sáng chiều) |
801 V.Úc |
3 |
Thiết kế nghiên cứu luận văn |
2 |
8 |
09/04/2016 - 14/05/2016 |
Thứ 7 ( Sáng chiều) |
801 V.Úc |
4 |
Phân tích các vấn đề tiền tệ ngân hàng |
2 |
8 |
10/04/2016 - 15/05/2016 |
Chủ nhật ( sáng chiều) |
801 V.Úc |
5 |
Phụ nữ trong quản lý tổ chức công |
3 |
12 |
21/5/2016-25/6/2016 |
Thứ 7 ( Sáng chiều) |
801 V.Úc |
6 |
Quản trị chiến lược trong các tổ chức công |
3 |
12 |
22/5/2016-26/6/2016 |
Chủ nhật ( sáng chiều) |
801 V.Úc |
7 |
Chính sách và các vấn đề tài chính quốc tế |
2 |
8 |
2/7/2016-10/7/2016 |
Thứ 7, CN ( Sáng chiều) |
801 V.Úc |
8 |
Tiếng Anh cơ bản |
4 |
15 |
1/4/2016- 27/5/2016 |
Tối thứ 6 và tối thứ 2 |
801 V.Úc |
Tổng |
22 |
87 |
|
|
|
2. Lớp QH-2015-E QLKT 2 |
|
|
|
|
|
1 |
Quản trị chiến lược các tổ chức công |
3 |
12 |
27/02/2016 - 02/04/2016 |
Thứ 7 ( Sáng chiều) |
806 V.Úc |
2 |
Quản lý nhà nước về kinh tế nâng cao |
3 |
12 |
28/02/2016 - 03/04/2016 |
Chủ nhật ( sáng chiều) |
806 V.Úc |
3 |
Phân tích chính sách kinh tế - xã hội |
3 |
12 |
09/04/2016 - 28/05/2016 |
Thứ 7 ( Sáng chiều) |
806 V.Úc |
4 |
Các công cụ quản lý kinh tế vĩ mô |
3 |
12 |
10/04/2016 - 29/05/2016 |
Chủ nhật ( sáng chiều) |
806 V.Úc |
5 |
Nghèo đói, bất bình đẳng và chính phủ ở các nước kém phát triển |
3 |
12 |
04/06/2016 - 09/07/2016 |
Thứ 7 ( Sáng chiều) |
806 V.Úc |
6 |
Những vấn đề về chính sách thị trường lao động |
3 |
12 |
05/06/2016 - 10/07/2016 |
Chủ nhật ( sáng chiều) |
806 V.Úc |
7 |
Tiếng Anh cơ bản |
4 |
15 |
01/4/2016- 27/5/2016 |
Tối thứ 6 và tối thứ 2 |
704 V.Úc |
Tổng |
22 |
87 |
|
|
|
3. Lớp QH-2015-E QLKT3 |
|
|
|
|
1 |
Quản lý nhà nước về kinh tế nâng cao |
3 |
12 |
27/02/2016 - 02/04/2016 |
Thứ 7 ( Sáng chiều) |
101 CSS |
2 |
Quản trị chiến lược các tổ chức công |
3 |
12 |
28/02/2016 - 03/04/2016 |
Chủ nhật ( sáng chiều) |
101 CSS |
3 |
Quản lý khoa học công nghệ |
3 |
12 |
09/04/2016 - 28/05/2016 |
Thứ 7 ( Sáng chiều) |
101 CSS |
4 |
Nhà nước, thị trường và quản trị quốc tế |
3 |
12 |
10/04/2016 - 29/05/2016 |
Chủ nhật ( sáng chiều) |
101 CSS |
5 |
Quản lý an ninh kinh tế |
3 |
12 |
04/06/2016 - 09/07/2016 |
Thứ 7 ( Sáng chiều) |
101 CSS |
6 |
Nghèo đói, bất bình đẳng và chính phủ ở các nước kém phát triển |
3 |
12 |
05/06/2016 - 10/07/2016 |
Chủ nhật ( sáng chiều) |
101 CSS |
7 |
Tiếng Anh cơ bản |
4 |
15 |
01/4/2016- 27/5/2016 |
Tối thứ 6 và tối thứ 2 |
704 V.Úc |
Tổng |
22 |
87 |
|
|
|
4. Lớp QH-2015-E QLKT 4 |
|
|
|
|
|
1 |
Phân tích chính sách kinh tế - xã hội |
3 |
12 |
16/01/2016 - 24/01/2016
và 27,28/02/2016 |
Thứ 7 (Sáng, Chiều)
Chủ Nhật (Sáng,Chiều) |
ĐHHT |
2 |
Nhà nước, thị trường và quản trị quốc tế |
3 |
12 |
05/03/2016 - 20/03/2016 |
Thứ 7 (Sáng, Chiều)
Chủ Nhật (Sáng,Chiều) |
ĐHHT |
3 |
Những vấn đề về chính sách thị trường lao động |
3 |
12 |
26/03/2016 - 10/04/2016 |
Thứ 7 (Sáng, Chiều)
Chủ Nhật (Sáng,Chiều) |
ĐHHT |
4 |
Quản lý công và lãnh đạo |
3 |
12 |
7/5/2016 –22/05/2016 |
Thứ 7 (Sáng, Chiều)
Chủ Nhật (Sáng,Chiều) |
ĐHHT |
5 |
Quản lý nhà nước về kinh tế nâng cao |
3 |
12 |
28/5/2016- 12/6/2016 |
Thứ 7 (Sáng, Chiều)
Chủ Nhật (Sáng,Chiều) |
ĐHHT |
6 |
Các công cụ quản lý kinh tế vĩ mô |
3 |
12 |
18/06/2016 -03/07/2016 |
Thứ 7 (Sáng, Chiều)
Chủ Nhật (Sáng,Chiều) |
ĐHHT |
7 |
Tiếng Anh cơ bản |
4 |
15 |
Đợt 1: 09/7/2016-17/7/2016
Đợt 2: 06/08/2016-14/08/2016 |
Thứ 7 (Sáng, Chiều)
Chủ Nhật (Sáng,Chiều) |
GĐ CSS |
8 |
Thiết kế nghiên cứu luận văn |
2 |
8 |
23/07/2016 - 31/07/2016 |
Thứ 7 (Sáng, Chiều)
Chủ Nhật (Sáng,Chiều) |
GĐ CSS |
9 |
Triết học |
4 |
15 |
20/8/2016-11/09/2016 |
Thứ 7 (Sáng, Chiều)
Chủ Nhật (Sáng,Chiều) |
GĐ CSS |
Tổng |
22 |
110 |
|
|
|
6. Lớp QH-2015-E KTCT |
|
|
|
|
|
|
1 |
Kinh tế chính trị Việt Nam |
3 |
12 |
27/2 - 02/4/2016 |
Thứ 7 ( Sáng, chiều) |
808 V.Úc |
2 |
Tăng trưởng kinh tế và phát triển con người |
2 |
8 |
28/2-20/3/2016 |
CN ( Sáng, chiều) |
808 V.Úc |
3 |
Lịch sử kinh tế Việt Nam |
2 |
8 |
26/3/2016 - 03/4/2016
|
Thứ 7, Chủ nhật ( Sáng chiều) |
808 V.Úc |
4 |
Nhà nước, thị trường và quản trị quốc tế |
3 |
12 |
10/4/2016 - 29/5/2016 |
Chủ nhật ( Sáng chiều) |
101 CSS |
5 |
Kinh tế chính trị Mác xít |
3 |
12 |
21/5/2016-25/6/2016 |
Thứ 7 ( Sáng chiều) |
808 V.Úc |
6 |
Lịch sử học thuyết kinh tế nâng cao |
3 |
12 |
21/5/2016-25/6/2016 |
Chủ nhật ( sáng chiều) |
808 V.Úc |
7 |
Tiếng Anh cơ bản |
4 |
15 |
01/4/2016- 27/5/2016 |
Tối thứ 6 và tối thứ 2 |
808 V.Úc |
Tổng |
20 |
79 |
|
|
|